Có 2 kết quả:
区字框 qū zì kuàng ㄑㄩ ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ • 區字框 qū zì kuàng ㄑㄩ ㄗˋ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 22)
(2) see also 匚[fang1]
(2) see also 匚[fang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 22)
(2) see also 匚[fang1]
(2) see also 匚[fang1]
Bình luận 0